Tỷ giá Euro (EUR) ngày 09-08-2020 - Cập nhật lúc 18:25 10/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 09-08-2020 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 18:25 10/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 2 ngân hàng tăng giá và 5 ngân hàng giảm giá.

Ngày 09-08-2020 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 27,130 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín 27,521 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,832 27,103 28,201
Ngân hàng Đông Á (DAB) 27,130 27,240 27,610
Techcombank (Techcombank) 26,875 27,085 28,087
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 27,068 27,177 27,710
Sacombank (Sacombank) 27,112 27,212 27,521
Vietinbank (Vietinbank) 27,037 27,062 28,322
BIDV (BIDV) 27,004 27,077 28,083

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 7 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 870,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,484
EUR 26,739 28,205
GBP 31,079 32,400
JPY 158.55 167.81
HKD 3,173.85 3,308.75
AUD 16,391.52 17,088.21
CAD 18,129 18,900
RUB 0.00 290.35
Cập nhật lúc 18:25 10/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021